您的位置首页  学习

学习越南语_学越南语最快方法

  • 来源:互联网
  • |
  • 2025-05-08
  • |
  • 0 条评论
  • |
  • |
  • T小字 T大字

越南语是越南的官方语言,属南亚语系孟-高棉语族,文字是以拉丁字母为基础的,由29个字母,11个单元音、22个辅音、3个双元音、2个半元音和6个声调组成。

学习越南语_学越南语最快方法

 

关注小鱼,每天陪你聊越南!越南语是越南的官方语言,属南亚语系孟-高棉语族,文字是以拉丁字母为基础的,由29个字母,11个单元音、22个辅音、3个双元音、2个半元音和6个声调组成。

一、开头:你好你好Xin chào 新早1、早上好Chào buổi sáng2、下午好Chào buổi chiều3、晚上好Chào buổi tối4、晚安Chúc ngủ ngon5、你好吗?Bạn có khỏe không?

6、我很好,谢谢Tôi khỏe, cảm ơn bạn7、你呢?Còn bạn?8、欢迎Chào mừng9、今天天气很好Đó là một ngày đẹp trời10、祝你愉快Chúc một ngày tốt lành

11、再见Tạm biệt12、待会见Hẹn gặp lại bạn sau13、明天见Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai14、打扰下Xin lỗi15、有什么可以帮助你的吗?Tôi có thể giúp gì cho bạn?

二、开头:我讲一点点16、你说英语吗?Bạn có nói tiếng Anh không?17、是的,说一点Có, một chút18、是Có19、不是Không20、很高兴见到你Rất vui được gặp bạn

21、很高兴见到你Rất vui được gặp bạn22、先生Ông23、女士Bà24、小姐Cô

三、开头:说得慢一点25、请慢一点说Xin nói chậm lại26、我不明白Tôi không hiểu27、你明白吗?Bạn có hiểu không?28、当然Chắc chắn29、请重复一遍Vui lòng nhắc lại

30、再一次Một lần nữa31、逐字的Từng từ một32、慢一点Chậm rãi33、你怎么说?Bạn nói như thế nào?34、那个是什么意思?Nó có nghĩa là gì?

35、你说什么?Bạn nói cái gì?36、你有问题吗?Bạn có câu hỏi phải không?

四、开头:请和谢谢你37、请Vui lòng38、谢谢Xin cảm ơn39、不客气Không có gì40、生日快乐Chúc mừng sinh nhật41、祝贺Chúc mừng42、好运Chúc may mắn

43、你的名字是什么?Tên của bạn là gì?44、我没有听清楚你的名字,你能再说一遍吗Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên bạn45、很高兴见到你Rất hân hạnh được gặp bạn

46、你从哪里来?Bạn từ đâu đến?47、我从纽约来Tôi đến từ New York48、对不起Tôi xin lỗi49、立刻Ngay bây giờ50、我不知道Tôi không biết

51、像这个Như thế này五、数字1052、数字Số đếm53、一Một54、二Hai55、三Ba56、四Bốn57、五Năm58、六Sáu59、七Bảy60、八Tám61、九Chín62:十Mười

六、路线:去哪里,在哪里63、她会帮助你的Cô ấy sẽ giúp bạn64、请跟我来Vui lòng đến với tôi65、请进Xin mời vào66、请坐Ngồi xuống67、过来Đến đây

68、一直向前Ngay phía trước69、在后面Ở phía sau70、在前面Tới phía trước71、里面Bên trong72、外面Bên ngoài73、这里Ở đây74、那里Ở đằng kia

75、沿着墙Dọc theo bức tường76、在拐角处Quanh góc77、服务台Tại bàn78、在队列里Trong hàng79、楼下Dưới lầu80、楼上Trên lầu81、在大厅Dưới sảnh

82、后面Ở phía sau của83、前面Ở phía trước của84、旁边Bên cạnh85、右边第一个门Cánh cửa đầu tiên bên phải86、在第四个灯处右转Rẽ phải ở đèn thứ tư

87、你明白我的意思吗?Bạn có hiểu tôi không?88、北方Bắc89、西方Tây90、南方Nam91、东方Đông92、向右边Bên phải93、向左边Bên trái94、有电梯吗?Có thang máy không?

95、楼梯在哪里?Cầu thang ở đâu?96、朝哪个方向?Ở hướng nào?97、左边的第二个门Cửa thứ hai bên trái98、在拐角处向左拐Rẽ phải ở góc đường

七、颜色99、那是什么颜色的?Màu gì?100、红色的Là màu đỏ101、黑色Màu đen102、蓝色Màu xanh dương103、绿色Màu xanh lá104、橘红色Màu da cam

105、紫色Màu tím106、红色Màu đỏ107、白色Màu trắng108、黄色Màu vàng109、灰色Màu xám110、金色Vàng111、银色Bạc八、家庭成员112、人Con người

113、母亲Mẹ114、父亲Cha115、兄弟Anh trai hoặc em trai116、姐妹Chị gái hoặc em gái117、儿子Con trai118、女儿Con gái119、侄子Cháu trai

120、侄女Cháu gá́i121、爷爷Ông122、奶奶Bà123、男孩Con trai124、女孩Con gái125、女人Phụ nữ126、男人Đàn ông127、男朋友Bạn trai128、女朋友Bạn gái

129、表姐妹Chị họ130、表兄弟Anh họ131、阿姨Cô132、叔叔Chú133、妻子Vợ134、丈夫Chồng九、星期几?135、星期中的天Các ngày trong tuần136、多久?Trong bao lâu?

137、周一Thứ Hai138、周二Thứ Ba139、周三Thứ Tư140、周四Thứ Năm141、周五Thứ Sáu142、周六Thứ Bảy143、周日Chủ Nhật144、昨天Hôm qua

145、今天Hôm nay146、明天Ngày mai十、一年12月147、一年中的月份Các tháng trong năm148、一月Tháng Giêng149、二月Tháng Hai150、三月Tháng Ba

151、四月Tháng Tư152、五月Tháng Năm153、六月Tháng Sáu154、七月Tháng Bảy155、八月Tháng Tám156、九月Tháng Chín157、十月Tháng Mười

158、十一月Tháng Mười một159、十二月Tháng Mười hai十一、天气和季节160、天气怎么样?Thời tiết như thế nào?161、天气热Trời nóng162、天气冷Trời lạnh

163、晴天Trời nắng164、阴天Trời nhiều mây165、潮湿的Trời nồm166、下雨Trời đang mưa167、下雪Tuyết đang rơi168、刮风Trời nhiều gió

169、天气很糟Thời tiết khó chịu170、气温是多少?Nhiệt độ bao nhiêu?171、季节Các mùa172、冬季Mùa đông173、夏季Mùa hè174、春季Mùa xuân

175、秋季Mùa thu

十二、机场176、机场Sân bay177、飞机Máy bay178、航班Chuyến bay178、飞机票Vé179、飞行员Phi công180、飞行服务员Tiếp viên hàng không181、航班号Số hiệu chuyến bay

182、登机门Cửa lên máy bay183、登机牌Thẻ lên máy bay184、护照Hộ chiếu185、随身行李Hành lý xách tay186、手提箱Va li187、行李Hành lý188、启程Khởi hành

189、着陆Hạ cánh190、到达Đến191、候机楼Nhà ga192、无烟区Khu vực không hút thuốc193、海关Bộ phận hải quan194、免税Miễn thuế

195、保安人员Nhân viên an nình196、证明文件Mẫu khai nhận dạng197、行李领取处Khu vực nhận lại hành lý198、电梯Thang máy199、入口Lối vào

200、出口Lối ra关注小鱼,每天陪你聊越南!如果你想办理越南签证,了解越南风土人情等,欢迎留言或私信,小鱼都会一一回复。

免责声明:本站所有信息均搜集自互联网,并不代表本站观点,本站不对其真实合法性负责。如有信息侵犯了您的权益,请告知,本站将立刻处理。联系QQ:1640731186